THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CHẤT LIỆU: Nhôm hàng không
- MÀU SẮC: Vàng, xám
- VÂN TAY: Đọc tĩnh mạch (vân tay bị chai, mờ, …)
- XỬ LÝ BỀ MẶT: Thủy tinh công nghiệp
- MỞ CỬA: Mở đơn, mở kép ( 2 lần mã ), thông phòng
CHỨC NĂNG CỦA KHÓA:
- PHÒNG VỆ AN TOÀN: Mã số ảo, khóa trái trong phòng
- ÂM THANH CẢNH BÁO: Âm thanh dung lượng pin thấp, trạng thái khóa, … PHƯƠNG THỨC MỞ KHÓA: Vân tay, mật mã, thẻ, chìa khóa, APP
LẮP ĐẶT:
- ĐỘ DÀY: 38–90mm
- CỬA: Cửa gỗ, cửa thép, cửa nhựa…
- RUỘT KHÓA: 6068, …
CÔNG SUẤT:
- PIN: Excell
- ĐIỆN LƯU: <140 mA
- KHÓA CƠ: Loại C
- CẢNH BÁO: Chống cạy / nhập sai
- HƯỚNG MỞ: Trái, phải, chốt thiên địa
- NGUỒN ĐIỆN: 5V
- ĐIỆN LƯU: <250 mA
DUNG LƯỢNG:
- TỔNG: 200 (Vân tay/mật mã/thẻ)
- QUẢN LÝ: 10 (vân tay/mật mã/thẻ)
- NGƯỜI DÙNG THÔNG THƯỜNG: 170 (Vân tay/mật mã/thẻ)
Kiểu dáng | Kéo - đẩy |
Vật liệu | Nhôm hàng không |
Tính năng mở khóa | Vân tay, mã số, thẻ từ, chìa cơ, App |
Mở từ bên trong | Vặn tay nắm |
Màu sắc | Đen, xám, cafe |
Thân khóa | Tự động |
Tính năng đặc biệt | Thông phòng, chốt riêng tư, mở đơn, bảo mật kép, chuông hình |
Nguồn điện | 4 pin AA |
Kích thước | 80 x 428mm (RxC) |